中文 Trung Quốc
無味
无味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tasteless
không mùi
無味 无味 phát âm tiếng Việt:
[wu2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
tasteless
odorless
無咖啡因 无咖啡因
無品 无品
無國界 无国界
無國界醫生 无国界医生
無地自容 无地自容
無垠 无垠