中文 Trung Quốc- 無利
- 无利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không có lợi nhuận
- không có lợi nhuận
- một trở ngại
- (để cho vay tiền) tại không quan tâm đến
無利 无利 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- no profit
- not profitable
- a hindrance
- (to lend money) at no interest