中文 Trung Quốc
無人區
无人区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có người ở vùng
無人區 无人区 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ren2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
uninhabited region
無人售票 无人售票
無人機 无人机
無人駕駛 无人驾驶
無以為報 无以为报
無以為生 无以为生
無任 无任