中文 Trung Quốc
焙
焙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khô trên một ngọn lửa
để nướng
焙 焙 phát âm tiếng Việt:
[bei4]
Giải thích tiếng Anh
to dry over a fire
to bake
焙乾 焙干
焙果 焙果
焙烤 焙烤
焙燒 焙烧
焙粉 焙粉
焚 焚