中文 Trung Quốc
烘手器
烘手器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy sấy tay
烘手器 烘手器 phát âm tiếng Việt:
[hong1 shou3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
hand dryer
烘托 烘托
烘染 烘染
烘烤 烘烤
烘爐 烘炉
烘碗機 烘碗机
烘箱 烘箱