中文 Trung Quốc
烖
灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 災|灾 [zai1]
烖 灾 phát âm tiếng Việt:
[zai1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 災|灾[zai1]
烘 烘
烘乾 烘干
烘乾機 烘干机
烘托 烘托
烘染 烘染
烘烤 烘烤