中文 Trung Quốc
烏黑色
乌黑色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đen
quạ đen
烏黑色 乌黑色 phát âm tiếng Việt:
[wu1 hei1 se4]
Giải thích tiếng Anh
black
crow-black
烏齊雅 乌齐雅
烏龍 乌龙
烏龍指 乌龙指
烏龍茶 乌龙茶
烏龍麵 乌龙面
烏龜 乌龟