中文 Trung Quốc
烏桓
乌桓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ô hoàn (bộ lạc du mục)
烏桓 乌桓 phát âm tiếng Việt:
[Wu1 huan2]
Giải thích tiếng Anh
Wuhuan (nomadic tribe)
烏桕 乌桕
烏梁海 乌梁海
烏欖 乌榄
烏洛托品 乌洛托品
烏海 乌海
烏海市 乌海市