中文 Trung Quốc
灥
灥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nhóm các lò xo
灥 灥 phát âm tiếng Việt:
[xun2]
Giải thích tiếng Anh
a group of springs
灨 赣
灩 滟
灪 灪
火 火
火上加油 火上加油
火上澆油 火上浇油