中文 Trung Quốc
濯身
濯身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho chính mình làm sạch (ba chiều)
濯身 濯身 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to keep oneself clean (figurative)
濯錦以魚 濯锦以鱼
濰 潍
濰坊 潍坊
濰坊市 潍坊市
濰城 潍城
濰城區 潍城区