中文 Trung Quốc
澳
澳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho Macao 澳門|澳门
Abbr cho Úc 澳大利亞|澳大利亚
澳 澳 phát âm tiếng Việt:
[Ao4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for Macao 澳門|澳门
abbr. for Australia 澳大利亞|澳大利亚
澳 澳
澳元 澳元
澳南沙錐 澳南沙锥
澳大利亞國立大學 澳大利亚国立大学
澳大利亞洲 澳大利亚洲
澳大利亞聯邦 澳大利亚联邦