中文 Trung Quốc
  • 清城 繁體中文 tranditional chinese清城
  • 清城 简体中文 tranditional chinese清城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thanh thành huyện thanh viễn thành phố 清远市, Guangdong
清城 清城 phát âm tiếng Việt:
  • [Qing1 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • Qingcheng district of Qingyuan city 清远市, Guangdong