中文 Trung Quốc
  • 添麻煩 繁體中文 tranditional chinese添麻煩
  • 添麻烦 简体中文 tranditional chinese添麻烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gây rắc rối cho sb
  • để thuận tiện
添麻煩 添麻烦 phát âm tiếng Việt:
  • [tian1 ma2 fan5]

Giải thích tiếng Anh
  • to cause trouble for sb
  • to inconvenience