中文 Trung Quốc
  • 潯 繁體中文 tranditional chinese
  • 浔 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tên con sông
  • Ngân hàng dốc
潯 浔 phát âm tiếng Việt:
  • [xun2]

Giải thích tiếng Anh
  • name of a river
  • steep bank