中文 Trung Quốc
  • 漢堡王 繁體中文 tranditional chinese漢堡王
  • 汉堡王 简体中文 tranditional chinese汉堡王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Burger King (nhà hàng thức ăn nhanh)
漢堡王 汉堡王 phát âm tiếng Việt:
  • [Han4 bao3 wang2]

Giải thích tiếng Anh
  • Burger King (fast food restaurant)