中文 Trung Quốc
  • 演算 繁體中文 tranditional chinese演算
  • 演算 简体中文 tranditional chinese演算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tính toán
  • để thực hiện tính toán
演算 演算 phát âm tiếng Việt:
  • [yan3 suan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to calculate
  • to perform calculations