中文 Trung Quốc
  • 淺灘指示浮標 繁體中文 tranditional chinese淺灘指示浮標
  • 浅滩指示浮标 简体中文 tranditional chinese浅滩指示浮标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bar phao
  • phao đánh dấu vùng nước nông hoặc kéo dài
淺灘指示浮標 浅滩指示浮标 phát âm tiếng Việt:
  • [qian3 tan1 zhi3 shi4 fu2 biao1]

Giải thích tiếng Anh
  • bar buoy
  • buoy marking shallows or sandbar