中文 Trung Quốc
淺希近求
浅希近求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhằm mục đích thấp
để nhằm mục đích để có được bằng
Nếu không có tham vọng cao cả
淺希近求 浅希近求 phát âm tiếng Việt:
[qian3 xi1 jin4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to aim low
to aim to get by
without lofty ambition
淺易 浅易
淺析 浅析
淺水 浅水
淺海 浅海
淺淡 浅淡
淺深 浅深