中文 Trung Quốc
  • 淺希近求 繁體中文 tranditional chinese淺希近求
  • 浅希近求 简体中文 tranditional chinese浅希近求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhằm mục đích thấp
  • để nhằm mục đích để có được bằng
  • Nếu không có tham vọng cao cả
淺希近求 浅希近求 phát âm tiếng Việt:
  • [qian3 xi1 jin4 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to aim low
  • to aim to get by
  • without lofty ambition