中文 Trung Quốc
  • 混淆黑白 繁體中文 tranditional chinese混淆黑白
  • 混淆黑白 简体中文 tranditional chinese混淆黑白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gây nhầm lẫn màu đen và trắng
  • để nói rằng đen là trắng
  • hình. không để phân biệt ngay từ sai
混淆黑白 混淆黑白 phát âm tiếng Việt:
  • [hun4 xiao2 hei1 bai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to confuse black and white
  • to say that black is white
  • fig. not to distinguish right from wrong