中文 Trung Quốc
溪壑
溪壑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thung lũng
hẻm núi núi
溪壑 溪壑 phát âm tiếng Việt:
[xi1 he4]
Giải thích tiếng Anh
valley
mountain gorge
溪州 溪州
溪州鄉 溪州乡
溪徑 溪径
溪湖 溪湖
溪湖區 溪湖区
溪湖鎮 溪湖镇