中文 Trung Quốc
湘黔
湘黔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hunan Guizhou
湘黔 湘黔 phát âm tiếng Việt:
[Xiang1 Qian2]
Giải thích tiếng Anh
Hunan-Guizhou
湛 湛
湛 湛
湛江 湛江
湛江市 湛江市
湛江師範學院 湛江师范学院
湛河 湛河