中文 Trung Quốc
湘劇
湘剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xiang opera (Hunan)
湘劇 湘剧 phát âm tiếng Việt:
[Xiang1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
Xiang opera (Hunan)
湘勇 湘勇
湘東 湘东
湘東區 湘东区
湘橋 湘桥
湘橋區 湘桥区
湘江 湘江