中文 Trung Quốc
  • 混作 繁體中文 tranditional chinese混作
  • 混作 简体中文 tranditional chinese混作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hỗn hợp xén (tức là trồng hai với nhau)
混作 混作 phát âm tiếng Việt:
  • [hun4 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • mixed cropping (i.e. growing two crops together)