中文 Trung Quốc
  • 淵詣 繁體中文 tranditional chinese淵詣
  • 渊诣 简体中文 tranditional chinese渊诣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ý nghĩa sâu sắc và sâu sắc
淵詣 渊诣 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan1 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • deep and profound meaning