中文 Trung Quốc
法西斯主義
法西斯主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ nghĩa phát xít
法西斯主義 法西斯主义 phát âm tiếng Việt:
[fa3 xi1 si1 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
fascism
法規 法规
法語 法语
法警 法警
法軍 法军
法輪 法轮
法輪功 法轮功