中文 Trung Quốc
法蘭德斯
法兰德斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Flanders, vùng (nhà nước) của Bỉ 比利時|比利时 [Bi3 li4 shi2]
法蘭德斯 法兰德斯 phát âm tiếng Việt:
[Fa3 lan2 de2 si1]
Giải thích tiếng Anh
Flanders, region (state) of Belgium 比利時|比利时[Bi3 li4 shi2]
法蘭斯 法兰斯
法蘭絨 法兰绒
法蘭西 法兰西
法蘭西斯·培根 法兰西斯·培根
法蘭西斯·斐迪南 法兰西斯·斐迪南
法蘭西體育場 法兰西体育场