中文 Trung Quốc- 法筵
- 法筵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thủ phủ của pháp luật, mà một trong những người giải thích học thuyết là ngồi (Phật giáo)
法筵 法筵 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the seat of the Law, on which the one who explains the doctrine is seated (Buddhism)