中文 Trung Quốc
法拉
法拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Farad, đơn vị SI của điện trở kháng (loanword)
法拉 法拉 phát âm tiếng Việt:
[fa3 la1]
Giải thích tiếng Anh
farad, SI unit of electrical capacitance (loanword)
法拉利 法拉利
法拉盛 法拉盛
法拉第 法拉第
法新社 法新社
法會 法会
法服 法服