中文 Trung Quốc
法塔赫
法塔赫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fatah, tổ chức Palestine
法塔赫 法塔赫 phát âm tiếng Việt:
[Fa3 ta3 he4]
Giải thích tiếng Anh
Fatah, Palestinian organization
法壓壺 法压壶
法外 法外
法子 法子
法學博士 法学博士
法學士 法学士
法學家 法学家