中文 Trung Quốc
法國號
法国号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pháp horn
法國號 法国号 phát âm tiếng Việt:
[Fa3 guo2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
French horn
法國長棍 法国长棍
法國革命 法国革命
法場 法场
法壓壺 法压壶
法外 法外
法子 法子