中文 Trung Quốc
法事
法事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi lễ tôn giáo
nghi lễ
法事 法事 phát âm tiếng Việt:
[fa3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
religious ceremony
ritual
法人 法人
法令 法令
法克 法克
法典 法典
法利賽人 法利赛人
法制 法制