中文 Trung Quốc
  • 法事 繁體中文 tranditional chinese法事
  • 法事 简体中文 tranditional chinese法事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghi lễ tôn giáo
  • nghi lễ
法事 法事 phát âm tiếng Việt:
  • [fa3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • religious ceremony
  • ritual