中文 Trung Quốc
沾染程度檢查儀
沾染程度检查仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ô nhiễm mét
沾染程度檢查儀 沾染程度检查仪 phát âm tiếng Việt:
[zhan1 ran3 cheng2 du4 jian3 cha2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
contamination meter
沾染習氣 沾染习气
沾沾自喜 沾沾自喜
沾滿 沾满
沾濡 沾濡
沾花惹草 沾花惹草
沾邊 沾边