中文 Trung Quốc
  • 沾染程度檢查儀 繁體中文 tranditional chinese沾染程度檢查儀
  • 沾染程度检查仪 简体中文 tranditional chinese沾染程度检查仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ô nhiễm mét
沾染程度檢查儀 沾染程度检查仪 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan1 ran3 cheng2 du4 jian3 cha2 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • contamination meter