中文 Trung Quốc
涓埃之力
涓埃之力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng không đáng kể (thành ngữ); lực lượng nhỏ
涓埃之力 涓埃之力 phát âm tiếng Việt:
[juan1 ai1 zhi1 li4]
Giải thích tiếng Anh
negligible force (idiom); tiny force
涓涓 涓涓
涓滴 涓滴
涓滴歸公 涓滴归公
涕 涕
涕唾 涕唾
涕泗橫流 涕泗横流