中文 Trung Quốc
涎沫
涎沫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuynh hướng tạo bọt ở miệng
涎沫 涎沫 phát âm tiếng Việt:
[xian2 mo4]
Giải thích tiếng Anh
foaming at the mouth
涐 涐
涑 涑
涒 涒
涓 涓
涓吉 涓吉
涓埃 涓埃