中文 Trung Quốc
  • 涉過 繁體中文 tranditional chinese涉過
  • 涉过 简体中文 tranditional chinese涉过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ford (một dòng sông, vv)
涉過 涉过 phát âm tiếng Việt:
  • [she4 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to ford (a stream, river etc)