中文 Trung Quốc
涉過
涉过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ford (một dòng sông, vv)
涉過 涉过 phát âm tiếng Việt:
[she4 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to ford (a stream, river etc)
涉險 涉险
涉黑 涉黑
涉黑案 涉黑案
涌 涌
涌 涌
涎 涎