中文 Trung Quốc
消防局
消防局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sở cứu hỏa
消防局 消防局 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 fang2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
fire department
消防栓 消防栓
消防署 消防署
消防車 消防车
消防隊員 消防队员
消除 消除
消除對婦女一切形式歧視公約 消除对妇女一切形式歧视公约