中文 Trung Quốc
  • 消逝 繁體中文 tranditional chinese消逝
  • 消逝 简体中文 tranditional chinese消逝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mờ dần đi
消逝 消逝 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fade away