中文 Trung Quốc
消逝
消逝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ dần đi
消逝 消逝 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to fade away
消遣 消遣
消釋 消释
消金 消金
消閒 消闲
消閒兒 消闲儿
消防 消防