中文 Trung Quốc
消費者保護
消费者保护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ (luật)
消費者保護 消费者保护 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 fei4 zhe3 bao3 hu4]
Giải thích tiếng Anh
consumer protection (law)
消費資料 消费资料
消費金融 消费金融
消退 消退
消遣 消遣
消釋 消释
消金 消金