中文 Trung Quốc
消蝕
消蚀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xói mòn
mặc đi
Ablation
消蝕 消蚀 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
erosion
wearing away
ablation
消融 消融
消解 消解
消費 消费
消費品 消费品
消費器件 消费器件
消費稅 消费税