中文 Trung Quốc
  • 消災避邪 繁體中文 tranditional chinese消災避邪
  • 消灾避邪 简体中文 tranditional chinese消灾避邪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh thảm họa và linh hồn ma quỷ
消災避邪 消灾避邪 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 zai1 bi4 xie2]

Giải thích tiếng Anh
  • to avoid calamities and evil spirits