中文 Trung Quốc
  • 海關 繁體中文 tranditional chinese海關
  • 海关 简体中文 tranditional chinese海关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hải quan (tức là thanh tra biên giới qua)
  • CL:個|个 [ge4]
海關 海关 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 guan1]

Giải thích tiếng Anh
  • customs (i.e. border crossing inspection)
  • CL:個|个[ge4]