中文 Trung Quốc
  • 海角天涯 繁體中文 tranditional chinese海角天涯
  • 海角天涯 简体中文 tranditional chinese海角天涯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 天涯海角 [tian1 ya2 hai3 jiao3]
海角天涯 海角天涯 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 jiao3 tian1 ya2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 天涯海角[tian1 ya2 hai3 jiao3]