中文 Trung Quốc
  • 海東地區 繁體中文 tranditional chinese海東地區
  • 海东地区 简体中文 tranditional chinese海东地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tỉnh lỵ Haidong, Qinghai
海東地區 海东地区 phát âm tiếng Việt:
  • [Hai3 dong1 di4 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Haidong prefecture, Qinghai