中文 Trung Quốc
  • 海塗圍墾 繁體中文 tranditional chinese海塗圍墾
  • 海涂围垦 简体中文 tranditional chinese海涂围垦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đất lấn biển
海塗圍墾 海涂围垦 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 tu2 wei2 ken3]

Giải thích tiếng Anh
  • polder