中文 Trung Quốc
  • 海協會 繁體中文 tranditional chinese海協會
  • 海协会 简体中文 tranditional chinese海协会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các Hiệp hội quan hệ qua eo biển Đài Loan (ARATS)
  • Abbr cho 海峽兩岸關係協會|海峡两岸关系协会 [Hai3 xia2 Liang3 an4 Guan1 xi5 Xie2 hui4]
海協會 海协会 phát âm tiếng Việt:
  • [Hai3 Xie2 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • Association for Relations Across the Taiwan Straits (ARATS)
  • abbr. for 海峽兩岸關係協會|海峡两岸关系协会[Hai3 xia2 Liang3 an4 Guan1 xi5 Xie2 hui4]