中文 Trung Quốc
  • 海信 繁體中文 tranditional chinese海信
  • 海信 简体中文 tranditional chinese海信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hisense (thương hiệu)
海信 海信 phát âm tiếng Việt:
  • [Hai3 xin4]

Giải thích tiếng Anh
  • Hisense (brand)