中文 Trung Quốc
  • 浴霸 繁體中文 tranditional chinese浴霸
  • 浴霸 简体中文 tranditional chinese浴霸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phòng tắm nóng hồng ngoại, thị trường như là "tắm tổng thể"
浴霸 浴霸 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4 ba4]

Giải thích tiếng Anh
  • bathroom infrared heater, marketed as "bath master"