中文 Trung Quốc
  • 浮起 繁體中文 tranditional chinese浮起
  • 浮起 简体中文 tranditional chinese浮起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nổi
  • nổi lên
浮起 浮起 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to float
  • to emerge