中文 Trung Quốc
  • 浮泛 繁體中文 tranditional chinese浮泛
  • 浮泛 简体中文 tranditional chinese浮泛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nổi
  • (của một cảm giác) để hiển thị trên mặt
  • (của bài phát biểu, tình bạn vv) nông
  • mơ hồ
浮泛 浮泛 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 fan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to float about
  • (of a feeling) to show on the face
  • (of speech, friendship etc) shallow
  • vague