中文 Trung Quốc
  • 浩特 繁體中文 tranditional chinese浩特
  • 浩特 简体中文 tranditional chinese浩特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trại du mục
  • thành phố hay làng (tiếng Mông Cổ: khot)
浩特 浩特 phát âm tiếng Việt:
  • [hao4 te4]

Giải thích tiếng Anh
  • nomadic camp
  • town or village (Mongolian: khot)